Trong thế giới kinh doanh ngày càng cạnh tranh như hiện nay, bắt buộc mỗi doanh nghiệp cần nghiên cứu, xây dựng và phát triển kế hoạch chiến lược rõ ràng để tồn tại và khẳng định vị thế của mình giữa muôn vàn đối thủ. Theo đó, mô hình SWOT là một phương pháp đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, thách thức và cơ hội mà cá nhân/doanh nghiệp đang phải đối mặt. Vậy mô hình SWOT là gì? Phương pháp phân tích SWOT như thế nào để tối ưu hoạt động kinh doanh. Mời các bạn cùng Học Viện Marketing – Hướng Nghiệp Á Âu giải mã tất tần tật những thông tin quan trọng về chiến lược SWOT thông qua bài viết dưới đây nhé!
Nhiều doanh nghiệp áp dụng biểu đồ SWOT trong chiến lược kinh doanh
nhằm mục đích đạt được lợi thế cạnh tranh vững chắc (Ảnh: Internet)
SWOT là gì?
SWOT là tên viết tắt của 4 yếu tố cấu thành nó, lần lượt là Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Đây là mô hình phổ biến được sử dụng để đo lường và phân tích kế hoạch kinh doanh của mỗi tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Ma trận SWOT thể hiện được sự đối lập rõ ràng và trực quan thông qua dữ liệu về điểm mạnh – điểm yếu, cơ hội – thách thức trong tình hình kinh doanh thực tế, từ đó giúp doanh nghiệp khắc phục và đưa ra chiến lược phù hợp hơn trong tương lai.
Điểm mạnh và điểm yếu là những yếu tố bên trong của doanh nghiệp vì nó có thể được chủ động tạo ra hoặc thay đổi được nhờ quá trình nỗ lực phát huy thế mạnh và cải thiện điểm hạn chế.
Còn cơ hội và thách thức được xem là những yếu tố bên ngoài doanh nghiệp, là tác nhân xuất phát từ xu thế xã hội, xu hướng thịnh hành, thị trường kinh doanh, đối thủ cạnh tranh…
Việc phân tích đầy đủ 4 yếu tố trong mô hình SWOT một cách kỹ lưỡng sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch phát triển hiệu quả và đưa ra quyết định đúng đắn trong từng giai đoạn.
Áp dụng mô hình SWOT giúp doanh nghiệp brainstorming
ý tưởng hiệu quả cho mỗi dự án kinh doanh (Ảnh: Internet)
Các yếu tố cấu thành của SWOT
Strengths (Điểm mạnh)
Điểm mạnh là những yếu tố nội tại bên trong mang tính vượt trội, đặc biệt và độc đáo, giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Những yếu tố này có thể bao gồm: số lượng khách hàng trung thành, công nghệ hiện đại, đội ngũ nhân sự, thương hiệu có sức ảnh hưởng lớn, hoạt động marketing thu hút, sản phẩm chất lượng cao, tài chính vững chắc…
“Biết mình biết ta, trăm trận trăm thắng”, doanh nghiệp cần thực tế trong việc đánh giá điểm mạnh đang sở hữu, không tự đề cao chính mình cũng không cần tỏ vẻ khiêm tốn thái quá, đặc biệt là khi so sánh với đối thủ.
Weaknesses (Điểm yếu)
Điểm yếu là những mặt hạn chế làm cản trở sự phát triển của doanh nghiệp. Đây có thể là quy trình vận hành chưa tốt, thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao, ngân sách hạn hẹp, công nghệ lạc lậu, thương hiệu chưa tạo được tiếng vang trên thị trường, sản phẩm/dịch vụ còn tồn tại nhiều lỗi…
Nhận diện điểm yếu là một trong những nhiệm vụ cấp bách mà doanh nghiệp cần ưu tiên để nhanh chóng khắc phục, cải tiến quy trình, điều chỉnh chiến lược nhằm lấy lại vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Opportunities (Cơ hội)
Cơ hội là những yếu tố bên ngoài tác động vào, có sự ảnh hưởng tích cực, mang lại nhiều thời cơ và thuận lợi để phát triển.
Những tác nhân này có thể bao gồm: sự thay đổi trong thói quen người tiêu dùng, chính sách hỗ trợ đặc biệt của đối tác, sự suy yếu của các đơn vị đối thủ, thương hiệu có độ phủ sóng cao trên các nền tảng truyền thông mạng xã hội, được giới báo chí quan tâm, đăng bài…
Từ đó, doanh nghiệp nên tận dụng cơ hội và mọi nguồn lực để mở rộng mô hình kinh doanh, gia tăng doanh số và chiếm lĩnh thị phần cao trên thị trường.
Threats (Thách thức)
Trái với cơ hội, thách thức là những yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình kinh doanh và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Những tác nhân này có thể đến từ nhiều nguồn như: các đối thủ cạnh tranh mới nổi, suy thoái kinh tế, rủi ro từ nhà cung cấp, nguyên vật liệu tăng giá nhanh chóng, xu hướng mua sắm của khách hàng thay đổi…
Liệt kê được những thách thức đang phải đương đầu, doanh nghiệp có thể kịp thời đưa ra cách giải quyết phù hợp, thay đổi để thích nghi với thời đại, nâng cấp kỹ năng quản trị để hoạt động kinh doanh được trỗi dậy, không bị nhấn chìm hoàn toàn.
Sơ đồ SWOT giúp doanh nghiệp đánh giá tổng quan về các yếu tố nội bộ và
yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất, kinh doanh (Ảnh: Internet)
Vì sao SWOT lại quan trọng?
Mô hình SWOT có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý kế hoạch kinh doanh và giúp doanh nghiệp có đủ cơ sở để đưa ra những quyết định mang tính chiến lược. Áp dụng thành công mô hình SWOT sẽ giúp doanh nghiệp:
- Đánh giá tổng quan tình hình thực tế: SWOT giúp các tổ chức đánh giá tổng quan tình hình sản xuất kinh doanh, từ đó nghiên cứu điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để đề xuất chiến lược phát triển khả thi nhất.
- Tận dụng nguồn lực và cơ hội để phát triển: Bằng việc xác định các yếu tố “Thiên thời – Địa lợi – Nhân hòa”, doanh nghiệp có thể lên kế hoạch hoạt động hiệu quả để vẽ nên bức tranh kinh doanh rộng lớn và đột phá hơn.
- Lên kế hoạch đối phó rủi ro: Công cụ SWOT giúp doanh nghiệp dễ dàng nhận biết hạn chế trước mắt và rủi ro tiềm ẩn đang tồn tại bên trong tổ chức. Từ đó, đề xuất phương pháp thực tế để tháo gỡ khó khăn, tối ưu quy trình và giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực.
- Theo dõi và đánh giá: SWOT còn có hiệu quả tích cực trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất của mỗi dự án kinh doanh, giúp doanh nghiệp giám sát quy trình vận hành và điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết.
Mục tiêu SWOT giúp doanh nghiệp đối phó với rủi ro và tối ưu hóa sức mạnh để phát triển (Ảnh: Internet)
Những nguyên tắc cần tuân thủ khi triển khai mô hình SWOT
- Tập trung vào mục tiêu: Xác định rõ mục tiêu kinh doanh để phân tích mô hình SWOT có liên quan mật thiết đến kế hoạch hoạt động của doanh nghiệp.
- Khách quan: Đánh giá các yếu tố phải trên cơ sở dữ liệu thực tế, tránh sự thiên vị hoặc dựa theo cảm tính.
- Tổng hợp dữ liệu: Tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, bao gồm những yếu tố nội tại và tác nhân bên ngoài ảnh hưởng đến từng yếu tố điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức.
- Ưu tiên những yếu tố quan trọng: Tập trung vào yếu tố SWOT có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động kinh doanh để phân bổ nguồn lực hiệu quả.
- Thường xuyên theo dõi và cập nhật: Thị trường kinh doanh có sự biến chuyển mỗi ngày, doanh nghiệp cần theo dõi và điều chỉnh liên tục mô hình SWOT để hoạt động trơn tru, mượt mà hơn.
Cách phân tích mô hình SWOT cần tuân thủ những nguyên tắc nhất định (Ảnh: Internet)
Công cụ phân tích SWOT là một phương pháp hữu ích để lên kế hoạch kinh doanh, nâng cao hiệu suất hoạt động và cải thiện khả năng cạnh tranh một cách hiệu quả. Hy vọng, bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm mô hình SWOT là gì và kỹ thuật phân tích SWOT được dùng để làm gì. Cùng đón xem những bài viết tiếp theo của Học Viện Marketing – Hướng Nghiệp Á Âu để sở hữu thêm nhiều kiến thức chuyên sâu và mới lạ trong lĩnh vực Digital Marketing.
Ý kiến của bạn